Bibliotheca
Loading... |
NH00791S | 443.6 BA-E | HVTT Sài Gòn | Rỗi [Có thể mượn] |
Cassell's French - English English - French Dictionary
443.6 BA-E
Cassell and Company,LTD. : ., 1957
556tr ; 16x20cm
Song ngữ
-
443.6
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử