Bibliotheca
Loading... |
NH00785S | 423.922 HO-T | HVTT Sài Gòn | Rỗi [Có thể mượn] |
NH00786S | 423.922 HO-T | HVTT Sài Gòn | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Anh - Việt (English - Vietnamese Dictionary)
423.922 HO-T
: ., 1996
2090tr ; 15x21cm
Anh-Việt
-
423.922
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử