Bibliotheca
Loading... |
HUE06983X | 423.6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE10592X | 423.6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Anh Việt (English Vietnamese Dictionary)
423.6
Khoa học xã hội : Hà Nội.., 1996
1959tr ; 16x22cm
Song ngữ
-
423.6
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử