Bibliotheca
Loading... |
HUE04443X | 413 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
The advanced learner's dictionary of current english
413
Nxb Oxfod University Press : USA., 1948
1526tr ; 16x20cm
Tiếng Anh
-
413
400 - Ngôn ngữ học
-
-
1
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử