Bibliotheca
Loading... |
HUE02983X | 920.035 97 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Việt Nam danh nhân từ điển
920.035 97
Nhà sách Khai trí : Sài Gòn., 1967
671tr ; 14x20cm
Tiếng Việt
-
920.035 97
900 - Địa lý / lịch sử
Sách
-
3
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử