Bibliotheca
Loading... |
HUE02775X | 495.91 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE02776X | 495.91 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE02777X | 495.91 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE08459X | 495.91 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Việt - Pháp (Dictionnaire Vietnamien - Francais)
495.91
Nhà xuất bản khoa học xã hội : Hà Nội.., 1997
1210tr ; 16x24cm
Song ngữ
-
495.91
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
4
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử