Bibliotheca
Loading... |
HUE02747X | 423.6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE09874X | 423.6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
HUE09875X | 423.6 | HVTT Huế | Rỗi [Có thể mượn] |
Từ điển Anh Việt (Enhlish Vietnamese Dictionary)
423.6
Nhà xuất bản Tp Hồ Chí Minh : Tp Hồ Chí Minh., 1993
862tr ; 10x13
Anh-Việt
-
423.6
400 - Ngôn ngữ học
Sách
-
1
-
-
-
100 - Triết học / Tâm lý học
200 - Tôn giáo
300 - Khoa học xã hội
400 - Ngôn ngữ học
500 - KHTN / Toán học
600 - Khoa học ứng dụng
700 - Nghệ thuật / Mỹ thuật
800 - Văn học / Tu từ học
900 - Địa lý / Lịch sử